Có 2 kết quả:

乱穿马路 luàn chuān mǎ lù ㄌㄨㄢˋ ㄔㄨㄢ ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ亂穿馬路 luàn chuān mǎ lù ㄌㄨㄢˋ ㄔㄨㄢ ㄇㄚˇ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to jaywalk

Từ điển Trung-Anh

to jaywalk